ĐỘNG CƠ VOLVO PENTA TAD1642GE-B (503KW / 554KW)

ĐỘNG CƠ VOLVO PENTA TAD1642GE-B (503KW / 554KW)

VOLVO PENTA Description

Động cơ(Engine)
– Thương hiệu/Original: VOLVO PENTA – VOLVO GROUP
– Nơi sản xuất/Made in: Thụy Điển/Sweden
– Model: TAD1642GE
– Công suất định mức / Prime: 503kW
– Công suất dự phòng / Stanby: 554kW
– Động cơ 4 thì phun trực tiếp / 4 Stroke diesel engine with direct injection
– Turbo tăng áp / Turbocharged
Số xi lanh(Number of cylinders)
– 6 xi lanh / 6 cylinders
– Dung tích xi lanh / Displacement: 16,12 liter
– Đường kính xi lanh / Bore: 144 mm
– Khoảng dịch chuyển / Stroke: 165 mm
– Chu trình piston / Firing order: 1-5-3-6-2-4
– Tỉ số nén / Compression ratio : 16,5:1
Hệ thống khởi động(Starter system)
– Đề điện / Electric started
– Máy phát nạp ắc qui / Alternator:
+ Nhà sản xuất / Made by: Bosch
+ Dòng định mức / Output : 80A
+ Có bộ điều áp tự động / Automatic pressure regulator
– Động cơ đề / Starter motor:
+ Nhà sản xuất / Made by : Melco
+ Loại / Type: 105P70
+ Công suất / Power: 7 kW
+ Điện áp / Voltage: 24V
Hệ thống tắt máy(Shutdown system)
– Tắt máy bằng điện / Electric shutdowned
– Cuộn dây dừng động cơ 24VDC / 24VDC coil to stop motor
Hệ thống làm mát(Cooling system)
– Làm mát bằng nước tuần hoàn kết hợp với quạt gió đầu trục / Cooled by circulating water combined with axial fans
– Dung tích nước làm mát / Cooling water capacity : 24 liter
– Nắp két nước làm mát có khả năng bảo vệ quá áp suất trong két nước làm mát / Cooling water tank cap is able to protect over pressure in cooling water tank
– Quạt có công suất / Fan power :11 kW
– Rào chắn bảo vệ / Protection barrier
Hệ thống xả khí(Exhaust system)
– Ống giảm âm có sẵn đồng bộ theo máy / Silent pipe
– Khí thải thoát ra đúng tiêu chuẩn Việt Nam về khí thải động cơ / Emissions escaped Vietnam standards for engine exhaust
Hệ thống nhiên liệu(Fuel system)
– Bơm chuyển nhiên liệu: bơm tay (bơm mồi) và bơm máy (bơm cao áp) / Fuel transfer pump: hand pump (primer pump) and machine pump (high pressure pump)
– Điều tốc / Speed governor : Điện tử / Electronic
Nhiên liệu sử dụng(Fuel type)
Dầu DO / Diesel oil
Hệ thống bôi trơn(Lub oil system)
– Bôi trơn cưỡng bức + tự vung / Forced lubrication + self swing
– Lọc dầu bôi trơn lắp ở vị trí thích hợp, thay thế dễ dàng / Lubricating oil filter installed in the proper position, replace easily
– Dung tích dầu bôi trơn / Lubricating oil capacity: 48 liter
– Tiêu hao dầu bôi trơn tại công suất định mức / Lubricating oil consumption: 0,1 liter/h
Hao nhiên liệu(Fuel comsumption)
– 100% công suất liên tục / 100% at Prime: 198g/kWh
– 75% công suất liên tục / 75% at Prime: 195g/kWh
– 50% công suất liên tục / 50% at Prime: 195g/kWh
Bộ tản nhiệt(Radiators)
Dàn tỏa nhiệt tuần hoàn bằng đồng / Circulating heat exchanger in copper
Lọc gió(Air filter)
– Màng lọc gió giấy kiểu khô, đơn cấp, có thể tháo lắp, bảo dưỡng và thay thế dễ dàng / Dry paper filter, can be removed, maintained and replaced easily
– Hiệu suất lọc sạch / Efficient: 99,99 %