Động cơ (Engine) |
🔹 Động cơ
-
Volvo Penta – Volvo Group, sản xuất tại Thụy Điển
-
Model: TWD1645GE
-
Công suất: (ISO 3046/ISO 8528)
-
Động cơ diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp
🔹 Engine
-
Volvo Penta – Volvo Group, Made in Sweden
-
Model: TWD1645GE
-
Power rating: (ISO 3046/ISO 8528)
-
4-stroke diesel, direct injection, turbocharged
|
Cấu hình xi lanh (Cylinder Configuration) |
🔹 Cấu hình xi lanh
-
6 xi lanh thẳng hàng, dung tích 16.12 L, thiết kế cân bằng, vận hành êm ái.
-
Đường kính xi lanh/Hành trình piston: 144 × 165 mm, tối ưu hiệu suất – độ bền.
-
Thứ tự nổ: 1-5-3-6-2-4, đảm bảo phân bố tải đều.
-
Tỉ số nén: 16.8:1, hiệu quả đốt nhiên liệu cao, tiết kiệm năng lượng.
🔹 Cylinder Configuration
-
6 inline cylinders, 16.12L displacement, balanced design for smoother operation.
-
Bore/Stroke: 144 × 165 mm, optimized for power and durability.
-
Firing order: 1-5-3-6-2-4, ensuring even load distribution.
-
Compression ratio: 16.8:1, delivering efficient fuel combustion and fuel economy.
|
Hệ thống khởi động (Starter system) |
🔹 Hệ thống khởi động
-
Khởi động điện 24V: Thiết kế chắc chắn, giúp động cơ đề nổ nhanh và ổn định trong mọi điều kiện.
-
Máy phát nạp: Tỷ số truyền 3.94:1, công suất nạp 80A, đảm bảo sạc ắc-quy hiệu quả.
-
Động cơ đề: Loại tiêu chuẩn Volvo Penta 24V, độ bền cao, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
🔹 Starter System
-
24V Electric Start: Robust design for quick and reliable engine starts in all conditions.
-
Alternator: 3.94:1 drive ratio, 80A output for efficient battery charging.
-
Starter Motor: Volvo Penta standard 24V, heavy-duty and built for industrial reliability.
|
Hệ thống bảo vệ & tắt máy (Protection & Shutdown System) |
🔹 Hệ thống bảo vệ & tắt máy
🔹 Protection & Shutdown System
|
Hệ thống làm mát (Cooling system) |
🔹 Hệ thống làm mát
-
Tuần hoàn kín, bơm nước dẫn động đai, đảm bảo nhiệt độ ổn định.
-
Dung tích nước làm mát: ~33L (động cơ), ~60L (tổng hệ thống với két và đường ống).
-
Két nước áp suất 100 kPa, quạt làm mát 965 mm, lưu lượng gió lớn để tối ưu hiệu suất làm mát.
🔹 Cooling System
-
Closed-circuit system, belt-driven water pump for stable cooling performance.
-
Coolant volume: ~33L (engine), ~60L (total with radiator & piping).
-
Radiator with 100 kPa cap, 965 mm fan, high airflow for efficient cooling.
|
Hệ thống xả khí (Exhaust system) |
🔹 Hệ thống xả khí
-
Lưu lượng khí xả: 39.1 m³/phút, nhiệt độ sau turbo: 485°C, áp suất tối đa: 9 kPa
-
Turbocharger đặt thấp, trung tâm, chuẩn khí thải EU Stage II
🔹 Exhaust System
-
Exhaust flow: 39.1 m³/min, post-turbo temp: 485°C, max back pressure: 9 kPa
-
Low-mounted, center turbocharger, emission compliance EU Stage II
|
Hệ thống nhiên liệu (Fuel system) |
🔹 Hệ thống nhiên liệu
🔹 Fuel System
|
Nhiên liệu (Fuel type) |
🔹 Nhiên liệu
-
Loại: Diesel, tiêu chuẩn quốc tế: ASTM-D975, EN590, JIS KK2204
-
Tương thích: Nhiên liệu sinh học HVO100%, B30; nhiệt độ tối đa 80°C
🔹 Fuel
-
Type: Diesel, standards: ASTM-D975, EN590, JIS KK2204
-
Compatibility: Biofuels HVO100%, B30; max temperature 80°C
|
Hệ thống bôi trơn (Lubrication System) |
🔹 Hệ thống bôi trơn
-
Cấu hình: Bơm dầu bánh răng dẫn động trực tiếp, lọc dầu toàn phần, két làm mát dầu tích hợp.
-
Thông số chính: Dung tích dầu 32–42 L, áp suất dầu 300–500 kPa, nhiệt độ tối đa 130°C.
🔹 Lubrication System
-
Setup: Gear-driven oil pump, full-flow oil filter, integrated oil cooler.
-
Key figures: Oil capacity 32-42 L, oil pressure 300–500 kPa, max oil temp 130°C.
|
Hao nhiên liệu (Fuel comsumption) |
🔹 Suất tiêu hao nhiên liệu
-
25% tải: ~218 g/kWh
-
50% tải: ~206 g/kWh
-
75% tải: ~196 g/kWh
-
100% tải: ~191 g/kWh
🔹 Fuel Consumption
-
25% load: ~218 g/kWh
-
50% load: ~206 g/kWh
-
75% load: ~196 g/kWh
-
100% load: ~191 g/kWh
|
Bộ tản nhiệt (Radiator System) |
🔹 Bộ tản nhiệt
🔹 Radiator System
|
Lọc gió (Air filter) |
🔹 Hệ thống lọc gió
-
Bộ lọc gió hai cấp với cyclone, giúp tách bụi hiệu quả.
-
Đảm bảo lưu lượng khí nạp ổn định và bảo vệ động cơ trong môi trường khắc nghiệt.
🔹 Air Filtration System
|