ĐỘNG CƠ VOLVO PENTA TAD531GE (88KW / 97KW)

ĐỘNG CƠ VOLVO PENTA TAD531GE (88KW / 97KW)

VOLVO PENTA Description

Động cơ(Engine)
– Nhà sản xuất/Original: VOLVO PENTA
– VOLVO GROUP
– Nơi sản xuất/Made in: Đức/Germany
– Model: TAD531GE – Công suất định mức / Prime: 88kW
– Công suất dự phòng / Stanby: 97kW – Động cơ 4 thì phun trực tiếp / 4 Stroke diesel engine with direct injection
– Turbo tăng áp / Turbocharged
Số xi lanh(Number of cylinders)
– 4 xi lanh / 4 cylinders – Dung tích xi lanh / Displacement: 4,76 litre
– Đường kính xi lanh / Bore: 144 mm
– Khoảng dịch chuyển / Stroke: 165 mm
– Chu trình piston / Firing order: 1-3-4-2 – Tỉ số nén / Compression ratio : 16,5:1
Hệ thống khởi động(Starter system)
– Đề điện / Electric started
– Máy phát nạp ắc qui / Alternator:
+ Nhà sản xuất / Made by: Iskra
+ Dòng định mức / Output : 55A
+ Có bộ điều áp tự động / Automatic pressure regulator
– Động cơ đề / Starter motor:
+ Nhà sản xuất / Made by : Bosch
+ Loại / Type: EV
+ Công suất / Power: 3,1 kW
+ Điện áp / Voltage: 12V
Hệ thống tắt máy(Shutdown system)
– Tắt máy bằng điện / Electric shutdowned
– Cuộn dây dừng động cơ 24VDC / 24VDC coil to stop motor
Hệ thống làm mát(Cooling system)
– Làm mát bằng nước tuần hoàn kết hợp với quạt gió đầu trục / Cooled by circulating water combined with axial fans
– Dung tích nước làm mát / Cooling water capacity : 33 litre
– Nắp két nước làm mát có khả năng bảo vệ quá áp suất trong két nước làm mát / Cooling water tank cap is able to protect over pressure in cooling water tank
– Quạt có công suất / Fan power : 5,9kW – Rào chắn bảo vệ / Protection barrier
Hệ thống xả khí(Exhaust system)
– Ống giảm âm (tiêu âm) có sẵn đồng bộ theo máy / Silent pipe
– Khí thải thoát ra đúng tiêu chuẩn Việt Nam về khí thải động cơ / Emissions escaped Vietnam standards for engine exhaust
Hệ thống nhiên liệu(Fuel system)
– Bơm chuyển nhiên liệu: bơm tay (bơm mồi) và bơm máy (bơm cao áp) / Fuel transfer pump: hand pump (primer pump) and machine pump (high pressure pump)
– Điều tốc / Speed governor : Điện tử / Electronic
Nhiên liệu sử dụng(Fuel type)
Dầu diesel thông thường / Diesel oil
Hệ thống bôi trơn(Lub oil system)
– Bôi trơn cưỡng bức + tự vung / Forced lubrication + self swing
– Lọc dầu bôi trơn lắp ở vị trí thích hợp, thay thế dễ dàng / Lubricating oil filter installed in the proper position, easy replacement
– Dung tích dầu bôi trơn / Lubricating oil capacity
Hao nhiên liệu(Fuel comsumption)
– 100% công suất liên tục / 100% at Prime: 219g/kWh
– 75% công suất liên tục / 75% at Prime: 217g/kWh
– 50% công suất liên tục / 50% at Prime: 221g/kWh
Bộ tản nhiệt(Radiators)
Dàn tỏa nhiệt tuần hoàn bằng đồng / Circulating heat exchanger in copper
Lọc gió(Air filter)
– Màng lọc gió giấy kiểu khô, đơn cấp, có thể tháo lắp, bảo dưỡng và thay thế dễ dàng / Dry paper filter, can be removed, maintained and replaced easily
– Hiệu suất lọc sạch / Efficient: 99,99 %